Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
abstract entity


noun
a general concept formed by extracting common features from specific examples
Syn:
abstraction
Derivationally related forms:
abstract (for: abstraction)
Hypernyms:
entity
Hyponyms:
psychological feature, attribute, group, grouping, relation,
communication, measure, quantity, amount, otherworld, set


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.